Thiết Kế Web
::Trang chủ
::Phụ Tùng HSP nâng cấp - Option nhôm
FREESHIP VN QUA BƯU ĐIỆN TỐI ĐA 150K CHO ĐƠN TRÊN 5TR - GIẢM 50% GRAB/ AHA MOVE TRÊN 3TR TỐI ĐA 70K
CHỈ DÀNH CHO KHÁCH CK 100% QUA I-BANKING (Ko COD)
SHIP COD XIN INBOX ZALO 0908.489964 NHÉ
CÓ BẢO HÀNH SẢN PHẨM - PHỤ TÙNG ĐẦY ĐỦ 
- DỊCH VỤ SỬA CHỮA TẬN TÂM
  • Phụ Tùng HSP nâng cấp - Option nhôm

Phụ Tùng HSP nâng cấp - Option nhôm

Chat hỗ trợ
Chat ngay
  • Mã sản phẩm:HSP Part 2
  • 0 Đ

Hàng về: phụ tùng xe HSP cho a e nâng cấp

Tên - Mã SP Giá bán
PHỤ TÙNG XE
 94107 buggy carbody - body 278
17794 94118 carshell  - body 339
10704 94107 buggy carbody - body 292
12892 94128 carshell  - body 339
86295 94083E9 Carshell - body 339
 94888E9 carshell - body 419
12340 1/10 Car body - body 324
81342 1/8 BUGGY CAR BODY(94081)    - body 269
bg1508 empennage - cánh gió 77
bg1508 SHELL - body 164
10110-4 94211 CARSHELL - body 285
motor gear for L979/L222 - nhông motor 68
94063 60049 43T gear - nhông 249
94063 61013 14T motor gear - nhông motor 95
94063 60004N Front Upper Suspension Arm - arm trước trên 170
94063 60005N Front Lower Suspension Arm - arm trước dưới 139
94063 60006N Rear Lower Suspension Arm - arm sau dưới 139
80101 Glow Plug Igniter - bugi máy 18 188
3378-P001 Front bumber for 1/10 (6578) - cản trước 74
3338-P003 Front bumber for 1/10 Truggy (6538) - cản trước 149
3338-P001 Front Arm set for 1/10 truggy (6538) - arm trước 157
3358-P003 Front bumber for 1/8 - cản trước 45
3358-P001 Front Arm set for 1/8 buggy (3358) -arm trước 267
86004 1/16 Front Lower Suspension Arms - arm dưới trước 77
86005 1/16 Rear Lower Suspension Arms - arm dưới sau 77
86010 Front Upper Suspension Arms - arm dưới trước 77
86011 Rear Upper Suspenison Arms - arm dưới sau 108
06011 94107 Front Lower Suspension Arm - arm dưới trước 83
06012 94107 Rear Lower Suspension Arm - arm dưới sau 83
02013 Rear Hub Carrier(L/R) - hub sau 90
02015 Front Hub Carrier(L/R) - hub trước 90
02016 Universal Joint Cup B/Set Screws - láp giữa 90
02024 94107 Diff.Gear Complete - visai 218
02033 Wheel Axle/ drive cup set of 94107  4pcs - trục bánh 224
02130(102012) 94107 Alum.rear Upright(L/R) - hub sau 197
81002 1/8 Rear Shock Absorbers 2P - phuộc 344
81064 Front Upper Arms - arm trước trên 218
81068 Rear Upper Arms - arm sau trên 218
81609(081018) Alum.front Upper Adjustable Arms 2P - arm trước trên 218
81610(081012) alum.Rear Hub Carrier(L/R) - hub sau 180
81019 94081 Main Gear(46T) - nhông chính 276
81025 94081 Drive Pinions 2P - nhông phụ 234
81026 94081 Driven Crown Gear - nhông mặt trời 276
81039 94081 Metal Clutch Bell (14T) - nhông 14t 276
60045 94063 Front/Rear Differential Gear Set - vi sai 292
60065 94063 Differential Gear Set - visai 292
đề đập nova 1,300
11176 94107PRO/94170PRO Motor Gear(26T) - motor 26t 149
02024 94107 Diff.Gear Complete - visai 222
02130(102012) 94107 Alum.rear Upright(L/R) - hub sau 201
102211 94103 Alum.Steering Hub(L/R) - hub lái 222
102212 94103 Alum.rear Upright(L/R) - hub sau 206
102219 94103 Alum.front Lower Sus.Arm 2P - arm trước dưới 201
102221 94103 Alum.rear Lower Sus.Arm 2P - arm sau dưới 174
06066B(166011) 94166 Alum.Steering Hub(L/R) - hub lái 281
06067B(166012) 94166 Alum.Rear Upright(L/R) - hub sau 281
60065 94063 Differential Gear Set - visai 296
02130(102012) Alum.rear Upright(L/R) - hub sau 206
107001 carbon chassis - sườn carbon 1,014
bugi thái 9 5 171
A580020-Y Rear Lower Suspension Arm Yellow - arm sau dưới 192
A580027-Y Universal Drive Joint - láp giữa 95
A580021-Y Front Shock Tower - bướm trước 192
A580022-Y Rear Shock Tower - bướm sau 192
A580003-Y Alum.Steering Servo Saver Complete -  bộ gá tay lái 213
A580019-Y Front Lower Suspension Arm - arm trước dưới 192
A580029S Metal Diff.Main Gear - nhông visai 189
A58037S Wheel Axle -trục bánh 61
A580039Y Front/rear &Servo Link - link servo 144
A580040Y 12x8mm Alloy Wheel Hex Mount & Pin - lục giác 12 77
D10017 18T pinion gear - nhông 18t 61
D10018 19T pinion gear - nhông motor 19t 61
D10020 22T pinion gear - nhông motor 22 61
D10021 23T pinion gear - nhông 23 61
D10033 Aluminum alloy ball
head tie rod ends Titanium - đầu link
61
D10044 Aluminum alloy ball
head tie rod ends Titanium - đầu tay link
61
D10040 Aluminum alloy ball
head tie rod ends Silver - đầu tay lnk
61
D10084 Aluminium Servo
Linkages 69-80MM Silver - link servo
153
D10205 29T pinion gear - nhông 29t 70
N10013 15-18 engine pull
starter - cụm đề dây giựt
231
N10026 Motor heatsink with
cooling fan - tản nhiệt motor quạt
144
N10100 Motor heatsink with
cooling fan yellow - tản nhiệt motor quạt
162
N10127 Drift car ball
differential set blue - cùm visai drift
316
102257 Alum.Steering Servo Saver Complete - tay lái servo 200
02003T 61mm dogbone - láp rời  79
286611 Steering Hubs(Left&Right)(Al.) 2P   -hub lái 282
286618 Front Upper Suspension Arms(Al.) 2P   -arm trước trên 1/16 246
286619 Front Lower Suspension Arms(Al.) 2P   -arm trước dưới 1/16 282
286620 Rear Upper Suspension Arms(Al.) 2P   -arm sau trên 1/16 204
286621 Rear Lower Suspension Arms(Al.) 2P   -arm sau dưới 1/16 273
286612 Rear Uprights(Al.) 2P   -hub sau 1/16 246
286632 Front/rear Lower Suspension Arm Holders(Al.) 2P   chặn arm  1/16 177
86009 Front Steering Links   - link lái 68
286640 Steering Joint Lever(Al.)   - tay lái 119
18250 Spur Gear(50T)   -nhông lớn 167
18220 Motor Gear(20T)   -nhông motor 119
A959-B-19 2 1 gear" - nhông 68
A959-B-15 27T gear - nhông 94
108004 Alum.Shock Absorber 2P - phuộc 179
bg1508 MULTIFUN CTIONAL screwdriver 218
286004 Shock Absorbers (Al.) 2P - phuộc 1/16 204
06022 86mm dogbone - láp rời 58
T10028 cross wrench smaller - vặn ốc 36
11164 94107/94170 Diff.Main Gear (64T) - nhông vi sai 90
11153 94107 Motor Gear (23T) nhông motor 50
11184 94107 Diff.Main Gear (64T) - nhông lớn 293
gear for L979/L222 - nhông 56
18013 "Bumper Assembly   18858 and 18859" - cản trước 1/18 112
81023 CVD & dogbone set 2p of 94081 (or 1/8 buggy or 94063) - láp liền 344
 18-21 engine pull starter string part replacement - dây đề d=giựt 25
led cover for x5sc 31
jxd 509g prop guard 106
jxd 509g Landing legs. 74
86033 Differential Gear Complete - visai 176
04003 Centre Drive Joint - láp giữa 152
102210 Alum.Front Hub Carrier(L/R) - hub trước C 179
108822 Alum.Shock Tower- bướm trước 284
106617 Alum.Steering Linkage 2P - hub lái 139
102004 Alum.Shock Absorber 2P - phuộc 151
108821 Alum.Rear Lower Arm 2P - arm sau dưới 164
80129T Cross Wrench - cờ lê chữ thập 112
80216 Kit Complete-1  One Standard  screwdriver   - bộ tool 6 cây 463
A58038S Motor gear - nhông motor 90
D10029 1/10 1/16 1/18 Body
Clips - ghim gài body
31
08060T 77mm dogbone - láp rời 79
02016 Universal Joint Cup B - cúp láp giữa 79
T10069 12mmWheel driver Hex Titanium - hex 12 74
T10106 1/10 Air Filter blue - bô air 45
80142 Starter Set-PART(For1:5th  ) with CE Charger - bộ tool xăng 297
106621 Alum.Rear Lower Suspension Arm 2P   -arm sau dưới 151
106619 Alum.Front Lower Suspension Arm 2P   -arm trước dưới 151
106617 Alum.Steering Linkage 2P   -link lái 126
102217 Alum.Link 2P(ON ORAD CAR)   -link onroad 106
06016 Steering Link/Front/Rear Upper Link    - linnk arm trên 50
08042 Front /Rear Link   -link arm trên 76
82832 Body Clips 1.07mm   - bộ ghim body 31
02012 Steering Servo Link/Front&Rear Upper Link   - link lái servo 43
106621 rear lower arm for buggy Alum.Rear Lower Suspension Arm 2P    151
106619 front lower arm for buggy,Alum.Front Lower Suspension Arm 2P    151
A959-02 swing arm - arm 59
A959-03 pull rod -  92
A959-05 C cup base - hub C 59
A959-07 transmission  shaft 5.3*50.8 - láp 72
A959-B-21 9*19 differential cup - visai 72
A959-B-18 5*138.85 central transmission axle  -láp giữa 67
A959-B-27 differential mechanism  - visai 164
A959-B-22 back shock absorber - phuộc 122
86062 Front/Rear DogBones   - láp 45
bg1508 steering hubs - hub lái 49
70117-3 Glow Plug NO.3:Hot - bugi 122
106015 Universal Dogbone 2P   -láp 133
108015 Universal Dogbone 2P   -láp  103
102015 Universal Dogbone  2P    -láp 103
286015 Universal Shaft    -láp 164
06061 Dogbone 84mm    -láp 58
08059 Dogbone(F/R)89.5mm    -láp 58
02030 Drive Gear   -nhông khế 45
86032 Drive Gear(11T)   -nhông khế 58
bg1508 BACK WHEEL SEAT hubs - hubs sau 49
bg1508   C SEAT  hubs - hub C 49
3378-P008 Front Lower Arm (same for 6578,6588 and 3378) - HBX arm trước 149
18003 "Suspension Arms   18857,18858 and 18859" - HBX arm 1/18 186
60093 Wheel Axle drive cup set of 94063 - cúp bánh 1/8 86
A979 Car Ball differential set  - visai 191
A979 Reduction bevel gear set  - bộ nhông 108
781 782 bullet 1/8/2016 11
SERVO LÁI
 MG996 R Servo  210
A580035 17G servo 179
 4309M SERVO 317
N10031 15KG servo 351
N10036 9KG servo 338
N10033 6KG servo 228

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CHÀO MỪNG QUÝ KHÁCH ĐẾN VỚI RC HOBBY SHOP

- Được thành lập từ năm 2014 , RC Hobby Shop hiện nay chuyên cung cấp các sản phẩm đồ chơi điều khiển từ xa cao cấp. Đến với chúng tôi bạn sẽ không phải băn khoăn về giá cả, chất lượng sản phẩm và phong cách phục vụ. Kho hàng của chúng tôi luôn được cập nhật liên tục, bạn sẽ có được những món đồ chơi mới nhất và hấp dẫn nhất....

KÊNH YOUTUBE :

youtube/c/NguyenLinhCompany/

Kênh TIKTOK
https://www.tiktok.com/@linhnguyenhobby

ĐC shop :

- 824/17 Sư Vạn Hạnh, P13 Q10, TPHCM ( mở cửa từ 10g sáng đến 8g tối & T7 CN)

Hotline: 0945952004

- 291 Đào Sư Tích, Nhà Bè, TP HCM 

Hotline : 0908489964

Hướng dẫn đi đến shop:

- Quận 10 : shop bên hông trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học, qua cổng trường mầm non ngay ngã ba quẹo trái đi vô, số nhà 824/17 tiệm đồ chơi có bảng RC Hobby.

- Nhà Bè : đi thẳng Nguyễn Hữu Thọ qua nút giao Nguyễn Văn Linh về hướng Nhà Bè, vừa qua ngã tư thì gặp Cầu Rạch Đỉa thì quẹo phải theo vòng xoay vào Lê Văn Lương, đi tầm 2km sẽ gặp Ngã 3 Đào Sư Tích bên tay phải. Theo Đào Sư Tích tầm 2km vừa qua Cầu Phước Lộc nhìn tay trái nhà mặt tiền số 291 có cây bông giấy.

- Freeship cho đơn hàng trên 5tr qua Bưu Điện , áp dụng cho khách CK qua banking, tối đa 100k.

- Giảm 50% phí ship qua Bưu Điện cho đơn hàng trên 3tr, áp dụng cho khách CK banking, tối đa 50k.

- Có dịch vụ Giao hàng Thu tiền tận nhà COD .

Zalo : 0908 489 964  .


::SẢN PHẨM MỚI ::

Our Featured Products

Thiết Kế Web